101. LÊ BÍCH THỤY
Period 14 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
102. LÊ BÍCH THỤY
Period 15UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(1-3) / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
103. NGUYỄN HOA PHƯỢNG
Kế hoạch dạy học môn LSĐL 5. Chủ đề 2, Những quốc gia đầu tiên trên lãnh thổ Việt Nam: TH-Lớp 5/ Nguyễn Hoa Phượng: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Chương trình;
104. LÊ BÍCH THỤY
period 16 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
105. LÊ BÍCH THỤY
periodUNIT 3: MY WEEK Lesson 1(1-3) 17 / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
106. LÊ BÍCH THỤY
period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
107. LÊ BÍCH THỤY
period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
108. BÙI CẢNH DƯƠNG
Kế hoạch dạy học Giáo dục thể chất 5: Chủ đề 2. Bài 1 động tác vươn thở, động tác tay , động tác chân với gậy: TH-Lớp 5/ Bùi Cảnh Dương: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Giáo dục thể chất; Chương trình;
109. LÊ BÍCH THỤY
period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
110. LÊ BÍCH THỤY
period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
111. LÊ BÍCH THỤY
period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
112. LÊ BÍCH THỤY
period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
113. LÊ BÍCH THỤY
period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
114. PHẠM VĂN NAM
Kế hoạch dạy học môn công nghệ. Bài 5- sử dụng điện thoại: TH-Lớp 5/ Phạm Văn Nam: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ; Chương trình;
115. LÊ BÍCH THỤY
period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
116. LÊ BÍCH THỤY
period 26 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
117. LÊ BÍCH THỤY
period 27 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
118. LÊ BÍCH THỤY
period 28 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
119. LÊ BÍCH THỤY
period 29 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
120. LÊ BÍCH THỤY
period 30 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;